ngoan cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoan cường+
- With stamina and sense of purpose, dogged
- Cuộc chiến đấu ngoan cường
A fight full of stamina and sense of purpose
- Cuộc chiến đấu ngoan cường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan cường"
- Những từ có chứa "ngoan cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient prudential sagacious pietist tenacious stubborn hardbitten pietism stubbornness more...
Lượt xem: 772